 | [góp phần] |
|  | to have a part in something; to contribute to something; to help to do something |
|  | ý kiến của ông ta góp phần là m cho hỠthà nh công |
| His opinion contributed to their success; His opinion had a part in their success |
|  | Những ngÆ°á»i tình nguyện đã góp phần là m sạch bãi biển |
| Volunteers have helped to clear the beach of pollution |